xí nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xí nghiệp+ noun
- business, enterprise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xí nghiệp"
- Những từ có chứa "xí nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 467
Từ vừa tra